Có 10 kết quả:
估 cố • 僱 cố • 固 cố • 故 cố • 痼 cố • 錮 cố • 锢 cố • 雇 cố • 顧 cố • 顾 cố
Từ điển Trần Văn Kiệm
cố kế (thống kê)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cố chủ; cố nông
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cố định; củng cố; cố thủ; cố chấp; cố nhiên
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cố ăn, cố gắng; cố đạo
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cố tật
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cầm cố
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cầm cố
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cố chủ; cố nông
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chiếu cố
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0