Có 14 kết quả:
卜 cốc • 梏 cốc • 榖 cốc • 毂 cốc • 穀 cốc • 谷 cốc • 轂 cốc • 鵒 cốc • 﨏 cốc • 𣫂 cốc • 𤥫 cốc • 𤭏 cốc • 𪁴 cốc • 𪁵 cốc
Từ điển Hồ Lê
cốc rượu
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
trất cốc (còng tay)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
ngũ cốc
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
thôi cốc (vua đẩy xe giục tướng ra trận)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
cốc vũ; ngũ cốc
Tự hình 4
Dị thể 10
Từ điển Viện Hán Nôm
cốc vũ; ngũ cốc
Tự hình 7
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Từ điển Viện Hán Nôm
con cốc
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái cốc, làm vỡ cốc; nâng cốc
Từ điển Trần Văn Kiệm
thôi cốc (vua đẩy xe giục tướng ra trận)
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái cốc, làm vỡ cốc; nâng cốc
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái cốc, làm vỡ cốc; nâng cốc
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
chim cốc
Tự hình 1
Dị thể 1