Có 14 kết quả:

卜 cốc梏 cốc榖 cốc毂 cốc穀 cốc谷 cốc轂 cốc鵒 cốc﨏 cốc𣫂 cốc𤥫 cốc𤭏 cốc𪁴 cốc𪁵 cốc

1/14

cốc [bóc, bặc, bốc, vốc]

U+535C, tổng 2 nét, bộ bốc 卜 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

cốc rượu

Tự hình 5

Dị thể 3

Bình luận 0

cốc [gáo, gốc]

U+688F, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

trất cốc (còng tay)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

cốc

U+6996, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngũ cốc

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

cốc

U+6BC2, tổng 13 nét, bộ thù 殳 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thôi cốc (vua đẩy xe giục tướng ra trận)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

cốc

U+7A40, tổng 15 nét, bộ hoà 禾 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cốc vũ; ngũ cốc

Tự hình 4

Dị thể 10

Bình luận 0

cốc [góc, hốc]

U+8C37, tổng 7 nét, bộ cốc 谷 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

cốc vũ; ngũ cốc

Tự hình 7

Dị thể 5

Bình luận 0

cốc

U+8F42, tổng 17 nét, bộ xa 車 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

cốc [dục]

U+9D52, tổng 18 nét, bộ điểu 鳥 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

con cốc

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

cốc [hang]

U+FA0F, tổng 10 nét, bộ thổ 土 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái cốc, làm vỡ cốc; nâng cốc

Bình luận 0

cốc

U+23AC2, tổng 17 nét, bộ thù 殳 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thôi cốc (vua đẩy xe giục tướng ra trận)

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

cốc

U+2496B, tổng 11 nét, bộ ngọc 玉 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái cốc, làm vỡ cốc; nâng cốc

Bình luận 0

cốc

U+24B4F, tổng 11 nét, bộ ngoã 瓦 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái cốc, làm vỡ cốc; nâng cốc

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

cốc

U+2A074, tổng 18 nét, bộ điểu 鳥 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim cốc

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

cốc

U+2A075, tổng 18 nét, bộ điểu 鳥 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim cốc

Chữ gần giống 1

Bình luận 0