Có 7 kết quả:

桧 cối檜 cối膾 cối臼 cối𡑒 cối𥖩 cối𬒊 cối

1/7

cối [cuội, củi]

U+6867, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cối đá, cối gỗ, cối xay; cây cối

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

cối [cuối, cuội, cụi, củi, gối]

U+6A9C, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cối đá, cối gỗ, cối xay; cây cối

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

cối [gỏi, khoái]

U+81BE, tổng 17 nét, bộ nhục 肉 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cối đá, cối gỗ, cối xay

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

cối [cữu]

U+81FC, tổng 6 nét, bộ cữu 臼 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

cối xay

Tự hình 4

cối

U+21452, tổng 14 nét, bộ thổ 土 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển phổ thông

cái cối để giã

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

cối [cuội]

U+255A9, tổng 18 nét, bộ thạch 石 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cối đá, cối gỗ, cối xay

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

cối [cuội]

U+2C48A, tổng 11 nét, bộ thạch 石 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cối đá, cối gỗ, cối xay

Dị thể 1