Có 7 kết quả:
桧 cối • 檜 cối • 膾 cối • 臼 cối • 𡑒 cối • 𥖩 cối • 𬒊 cối
Từ điển Trần Văn Kiệm
cối đá, cối gỗ, cối xay; cây cối
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cối đá, cối gỗ, cối xay; cây cối
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cối đá, cối gỗ, cối xay
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cối xay
Tự hình 4
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
cái cối để giã
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cối đá, cối gỗ, cối xay
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận 0