Có 2 kết quả:

槓 cồng𨫋 cồng

1/2

cồng [cống, cổng, giang]

U+69D3, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cồng kềnh

Tự hình 1

Dị thể 1

cồng

U+28ACB, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái cồng, tiếng cồng

Chữ gần giống 1