Có 15 kết quả:

古 cổ咕 cổ牯 cổ盬 cổ瞽 cổ罟 cổ股 cổ臌 cổ蛊 cổ蠱 cổ詁 cổ賈 cổ贾 cổ鼓 cổ鼔 cổ

1/15

cổ [cỗ, kẻ]

U+53E4, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đồ cổ; cổ đại, cổ điển, cổ kính; cổ thụ; cổ tích; cổ truyền; hoài cổ; khảo cổ; vọng cổ

Tự hình 5

Dị thể 2

cổ

U+5495, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơ cổ (chim kêu chiêm chiếp)

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

cổ

U+726F, tổng 9 nét, bộ ngưu 牛 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cổ ngưu (bò đực)

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

cổ

U+76EC, tổng 18 nét, bộ mẫn 皿 (+13 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cổ (ruộng muối)

Tự hình 2

Dị thể 2

cổ

U+77BD, tổng 18 nét, bộ mục 目 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cổ giả (kẻ mù)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

cổ

U+7F5F, tổng 10 nét, bộ võng 网 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

cổ [cỗ]

U+80A1, tổng 8 nét, bộ nhục 肉 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cổ áo, khăn quàng cổ; cổ chân, cổ tay

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

cổ

U+81CC, tổng 17 nét, bộ nhục 肉 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cổ trướng

Tự hình 2

cổ

U+86CA, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cổ vũ, cổ xuý

Tự hình 3

Dị thể 1

cổ

U+8831, tổng 23 nét, bộ trùng 虫 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cổ vũ, cổ xuý

Tự hình 3

Dị thể 1

cổ

U+8A41, tổng 12 nét, bộ ngôn 言 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

cổ [giá, giả, giớ]

U+8CC8, tổng 13 nét, bộ bối 貝 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cổ hại (mua hại cho mình)

Tự hình 5

Dị thể 4

cổ [giả]

U+8D3E, tổng 10 nét, bộ bối 貝 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cổ hại (mua hại cho mình)

Tự hình 2

Dị thể 3

cổ

U+9F13, tổng 13 nét, bộ cổ 鼓 (+0 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cổ động

Tự hình 5

Dị thể 14

Chữ gần giống 1

cổ

U+9F14, tổng 13 nét, bộ cổ 鼓 (+0 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cổ động

Tự hình 2

Dị thể 2