Có 15 kết quả:
古 cổ • 咕 cổ • 牯 cổ • 盬 cổ • 瞽 cổ • 罟 cổ • 股 cổ • 臌 cổ • 蛊 cổ • 蠱 cổ • 詁 cổ • 賈 cổ • 贾 cổ • 鼓 cổ • 鼔 cổ
Từ điển Viện Hán Nôm
đồ cổ; cổ đại, cổ điển, cổ kính; cổ thụ; cổ tích; cổ truyền; hoài cổ; khảo cổ; vọng cổ
Tự hình 5
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
cơ cổ (chim kêu chiêm chiếp)
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cổ ngưu (bò đực)
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cổ (ruộng muối)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
cổ giả (kẻ mù)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
cổ áo, khăn quàng cổ; cổ chân, cổ tay
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
cổ trướng
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
cổ vũ, cổ xuý
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cổ vũ, cổ xuý
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cổ hại (mua hại cho mình)
Tự hình 5
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
cổ hại (mua hại cho mình)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
cổ động
Tự hình 5
Dị thể 14
Chữ gần giống 1