Có 2 kết quả:

襘 cổi𫋻 cổi

1/2

cổi [cỏi]

U+8958, tổng 18 nét, bộ y 衣 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cổi áo, cổi trần

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

cổi [cỏi, gói, gối]

U+2B2FB, tổng 11 nét, bộ y 衣 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cổi áo, cổi trần

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2