Có 7 kết quả:

槓 cổng𢩉 cổng𢩛 cổng𤗤 cổng𥯏 cổng𨶛 cổng𫼌 cổng

1/7

cổng [cống, cồng, giang]

U+69D3, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cổng tre, cổng chào, cổng rả, cổng tán

Tự hình 1

Dị thể 1

cổng

U+22A49, tổng 10 nét, bộ hộ 戶 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cổng tre, cổng chào, cổng rả, cổng tán

cổng

U+22A5B, tổng 14 nét, bộ hộ 戶 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cổng tre, cổng chào, cổng rả, cổng tán

Tự hình 1

cổng

U+245E4, tổng 14 nét, bộ phiến 片 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cổng tre, cổng chào, cổng rả, cổng tán

cổng

U+25BCF, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cổng tre, cổng chào, cổng rả, cổng tán

Chữ gần giống 1

cổng

U+28D9B, tổng 18 nét, bộ môn 門 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cổng tre, cổng chào, cổng rả, cổng tán

cổng

U+2BF0C, tổng 10 nét, bộ hộ 戶 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cổng tre, cổng chào, cổng rả, cổng tán