Có 8 kết quả:

具 cỗ古 cỗ股 cỗ鈷 cỗ钴 cỗ𡪻 cỗ𩚩 cỗ𩜃 cỗ

1/8

cỗ [cụ, gỗ]

U+5177, tổng 8 nét, bộ bát 八 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

mâm cỗ, cỗ lòng, cỗ bàn, phá cỗ

Tự hình 6

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

cỗ [cổ, kẻ]

U+53E4, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

mâm cỗ, cỗ lòng, cỗ bàn, phá cỗ

Tự hình 5

Dị thể 2

Bình luận 0

cỗ [cổ]

U+80A1, tổng 8 nét, bộ nhục 肉 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cỗ quan tài; cỗ pháo; cỗ bài

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

cỗ

U+9237, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cỗ quan tài; cỗ pháo; cỗ bài

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

cỗ

U+94B4, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cỗ quan tài; cỗ pháo; cỗ bài

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

cỗ

U+21ABB, tổng 15 nét, bộ miên 宀 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mâm cỗ, cỗ lòng, cỗ bàn, phá cỗ

Bình luận 0

cỗ

U+296A9, tổng 13 nét, bộ thực 食 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mâm cỗ, cỗ lòng, cỗ bàn, phá cỗ

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

cỗ

U+29703, tổng 16 nét, bộ thực 食 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mâm cỗ, cỗ lòng, cỗ bàn, phá cỗ

Chữ gần giống 1

Bình luận 0