Có 8 kết quả:
具 cỗ • 古 cỗ • 股 cỗ • 鈷 cỗ • 钴 cỗ • 𡪻 cỗ • 𩚩 cỗ • 𩜃 cỗ
Từ điển Hồ Lê
mâm cỗ, cỗ lòng, cỗ bàn, phá cỗ
Tự hình 6
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
mâm cỗ, cỗ lòng, cỗ bàn, phá cỗ
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cỗ quan tài; cỗ pháo; cỗ bài
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cỗ quan tài; cỗ pháo; cỗ bài
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cỗ quan tài; cỗ pháo; cỗ bài
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mâm cỗ, cỗ lòng, cỗ bàn, phá cỗ
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mâm cỗ, cỗ lòng, cỗ bàn, phá cỗ
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Bình luận 0