Có 2 kết quả:

根 cỗi𦓊 cỗi

1/2

cỗi [căn, cằn]

U+6839, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây đã cỗi, cằn cỗi, già cỗi

Tự hình 4

Dị thể 4

cỗi

U+264CA, tổng 19 nét, bộ lão 老 (+0 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây đã cỗi, cằn cỗi, già cỗi