Có 3 kết quả:

椇 cộ𤚦 cộ𨍄 cộ

1/3

cộ [cọ, gỗ, gụ]

U+6907, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ghe cộ, xe cộ

Tự hình 1

Dị thể 1

cộ

U+246A6, tổng 13 nét, bộ ngưu 牛 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ghe cộ, xe cộ

cộ

U+28344, tổng 15 nét, bộ xa 車 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ghe cộ, xe cộ

Chữ gần giống 1