Có 2 kết quả:

局 cộc𥐏 cộc

1/2

cộc [cuộc, cục, gục, ngúc]

U+5C40, tổng 7 nét, bộ thi 尸 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

áo cộc; cộc cằn, cộc lốc; lộc cộc

Tự hình 3

Dị thể 4

cộc

U+2540F, tổng 19 nét, bộ thỉ 矢 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áo cộc; cộc cằn, cộc lốc; lộc cộc