Có 1 kết quả:

㯲 cộm

1/1

cộm [cấm, cụm, khóm]

U+3BF2, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

dầy cộm, cộm lên, cộm mắt

Chữ gần giống 6