Có 1 kết quả:

共 cộng

1/1

cộng [cùng, cũng, cọng, cụng, gọng]

U+5171, tổng 6 nét, bộ bát 八 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

phép cộng; công cộng; cộng đồng; cộng hoà, cộng sản; cộng hưởng; cộng sinh; cộng sự; cộng tác; tổng cộng.

Tự hình 5

Dị thể 5