Có 3 kết quả:

据 cớ據 cớ故 cớ

1/3

cớ [, cứ]

U+636E, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bằng cớ, chứng cớ; cắc cớ

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

cớ [cứ]

U+64DA, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bằng cớ, chứng cớ; cắc cớ

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

cớ [cố]

U+6545, tổng 9 nét, bộ phác 攴 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

duyên cớ

Tự hình 4

Dị thể 1

Bình luận 0