Có 3 kết quả:
据 cớ • 據 cớ • 故 cớ
Từ điển Trần Văn Kiệm
bằng cớ, chứng cớ; cắc cớ
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bằng cớ, chứng cớ; cắc cớ
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 10
Bình luận 0