Có 5 kết quả:
繪 cởi • 𢭮 cởi • 𢶒 cởi • 𢶷 cởi • 𪭯 cởi
Từ điển Hồ Lê
cởi mở
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cởi dây, cởi áo
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cởi mở
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cởi dây, cởi áo
Chữ gần giống 8
Bình luận 0