Có 2 kết quả:

慬 cỡn釬 cỡn

1/2

cỡn [cỡm, ngẩn]

U+616C, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cũn cỡn; động cỡn; nhảy cỡn

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

cỡn [hàn]

U+91EC, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cũn cỡn; động cỡn; nhảy cỡn

Tự hình 1

Dị thể 5