Có 5 kết quả:
俱 cụ • 具 cụ • 惧 cụ • 懼 cụ • 颶 cụ
Từ điển Trần Văn Kiệm
cụ già, cụ non, sư cụ; cụ cựa
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
công cụ, dụng cụ, nông cụ, y cụ
Tự hình 6
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cụ nội (sợ vợ), cụ sắc (có đáng sợ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cụ nội (sợ vợ), cụ sắc (có đáng sợ)
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0