Có 5 kết quả:

俱 cụ具 cụ惧 cụ懼 cụ颶 cụ

1/5

cụ [cu, câu, gu, ]

U+4FF1, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cụ già, cụ non, sư cụ; cụ cựa

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

cụ [cỗ, gỗ]

U+5177, tổng 8 nét, bộ bát 八 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

công cụ, dụng cụ, nông cụ, y cụ

Tự hình 6

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

cụ

U+60E7, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cụ nội (sợ vợ), cụ sắc (có đáng sợ)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

cụ

U+61FC, tổng 21 nét, bộ tâm 心 (+18 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cụ nội (sợ vợ), cụ sắc (có đáng sợ)

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

cụ

U+98B6, tổng 17 nét, bộ phong 風 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cụ phong (bão gió lớn)

Tự hình 2

Dị thể 2