Có 3 kết quả:

檜 cụi𨆝 cụi𪭯 cụi

1/3

cụi [cuối, cuội, cối, củi, gối]

U+6A9C, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cặm cụi; lụi cụi

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

cụi [cúi, gối]

U+2819D, tổng 20 nét, bộ túc 足 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cặm cụi; lụi cụi

Chữ gần giống 9

cụi [cuối, cởi, giọi, gói]

U+2AB6F, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cặm cụi; lụi cụi

Dị thể 1

Chữ gần giống 6