Có 4 kết quả:
梮 cụt • 𡭕 cụt • 𥐒 cụt • 𩪽 cụt
Từ điển Hồ Lê
cây măng cụt
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cụt tay; cụt hứng; nấc cụt; ngõ cụt
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0