Có 7 kết quả:
榘 củ • 矩 củ • 糾 củ • 纠 củ • 赳 củ • 踽 củ • 𬄃 củ
Từ điển Trần Văn Kiệm
củ khoai; quy củ
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
củ khoai; quy củ
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
củ triền (rối ren), củ chính (sắp xếp)
Tự hình 3
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
củ triền (rối ren), củ chính (sắp xếp)
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
củ khoai; quy củ
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
củ củ độc hành (bước đi một mình)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0