Có 7 kết quả:

榘 củ矩 củ糾 củ纠 củ赳 củ踽 củ𬄃 củ

1/7

củ

U+6998, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

củ khoai; quy củ

Tự hình 3

Dị thể 1

củ

U+77E9, tổng 9 nét, bộ thỉ 矢 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

củ khoai; quy củ

Tự hình 4

Dị thể 3

củ

U+7CFE, tổng 8 nét, bộ mịch 糸 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

củ triền (rối ren), củ chính (sắp xếp)

Tự hình 3

Dị thể 8

củ

U+7EA0, tổng 5 nét, bộ mịch 糸 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

củ triền (rối ren), củ chính (sắp xếp)

Tự hình 2

Dị thể 8

củ

U+8D73, tổng 9 nét, bộ tẩu 走 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

củ khoai; quy củ

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

củ

U+8E3D, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

củ củ độc hành (bước đi một mình)

Tự hình 2

Dị thể 1

củ

U+2C103, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

củ khoai; quy củ