Có 7 kết quả:

供 củng巩 củng廾 củng弓 củng拱 củng鞏 củng𫋐 củng

1/7

củng [cung, cúng, cũng]

U+4F9B, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

củng đầu

Tự hình 3

Dị thể 3

củng

U+5DE9, tổng 6 nét, bộ công 工 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

củng cố

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

củng [trấp, trập]

U+5EFE, tổng 3 nét, bộ củng 廾 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

củng thủ (chắp tay trước ngực); củng vệ (vây quanh)

Tự hình 6

Dị thể 4

củng [cong, cung]

U+5F13, tổng 3 nét, bộ cung 弓 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

củng đầu

Tự hình 5

củng [cõng, cùng, cũng]

U+62F1, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

củng vào đầu

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

củng

U+978F, tổng 15 nét, bộ cách 革 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

củng cố

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

củng

U+2B2D0, tổng 16 nét, bộ trùng 虫 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Dị thể 1