Có 7 kết quả:
供 củng • 巩 củng • 廾 củng • 弓 củng • 拱 củng • 鞏 củng • 𫋐 củng
Từ điển Trần Văn Kiệm
củng đầu
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
củng cố
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
củng thủ (chắp tay trước ngực); củng vệ (vây quanh)
Tự hình 6
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
củng đầu
Tự hình 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
củng vào đầu
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
củng cố
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0