Có 5 kết quả:
据 cứ • 據 cứ • 踞 cứ • 鋸 cứ • 锯 cứ
Từ điển Viện Hán Nôm
cứ làm, cứ đi; căn cứ; cứ điểm
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cứ làm, cứ đi; căn cứ; cứ điểm
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cứ (ngồi xổm)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0