Có 5 kết quả:

据 cứ據 cứ踞 cứ鋸 cứ锯 cứ

1/5

cứ [, cớ]

U+636E, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cứ làm, cứ đi; căn cứ; cứ điểm

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 7

cứ [cớ]

U+64DA, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

cứ làm, cứ đi; căn cứ; cứ điểm

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 10

cứ

U+8E1E, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cứ (ngồi xổm)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

cứ [, cưa, cứa]

U+92F8, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

cứ []

U+952F, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7