Có 4 kết quả:
亘 cứng • 亙 cứng • 勁 cứng • 𠠊 cứng
Từ điển Trần Văn Kiệm
cứng như thép; chịu cứng; tê cứng; cứng cáp, cứng cỏi, cứng rắn; nói cứng
Tự hình 2
Dị thể 16
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cứng như thép; chịu cứng; tê cứng; cứng cáp, cứng cỏi, cứng rắn; nói cứng
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cứng như thép; chịu cứng; tê cứng; cứng cáp, cứng cỏi, cứng rắn; nói cứng
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0