Có 6 kết quả:
厩 cứu • 捄 cứu • 救 cứu • 灸 cứu • 疚 cứu • 究 cứu
Từ điển Trần Văn Kiệm
cứu phì (phân trâu)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cứu nguy, cấp cứu, cứu cánh, cứu chữa, cứu tế, cứu thương
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cứu nguy, cấp cứu, cứu cánh, cứu chữa, cứu tế, cứu thương
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
châm cứu; ngải cứu
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
truy cứu
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0