Có 6 kết quả:

厩 cứu捄 cứu救 cứu灸 cứu疚 cứu究 cứu

1/6

cứu

U+53A9, tổng 11 nét, bộ hán 厂 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cứu phì (phân trâu)

Tự hình 2

Dị thể 2

cứu

U+6344, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cứu nguy, cấp cứu, cứu cánh, cứu chữa, cứu tế, cứu thương

Tự hình 2

Dị thể 2

cứu

U+6551, tổng 11 nét, bộ phác 攴 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cứu nguy, cấp cứu, cứu cánh, cứu chữa, cứu tế, cứu thương

Tự hình 4

Dị thể 7

cứu

U+7078, tổng 7 nét, bộ hoả 火 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

châm cứu; ngải cứu

Tự hình 2

Dị thể 3

cứu [cửu, nhíu]

U+759A, tổng 8 nét, bộ nạch 疒 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

truy cứu

Tự hình 2

Dị thể 3

cứu

U+7A76, tổng 7 nét, bộ huyệt 穴 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nghiên cứu; tra cứu

Tự hình 3

Dị thể 12