Có 5 kết quả:
佢 cừ • 渠 cừ • 璖 cừ • 磲 cừ • 蕖 cừ
Từ điển Trần Văn Kiệm
rất cừ; bờ cừ; cừ khôi
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
rất cừ; bờ cừ; cừ khôi
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây xà cừ; tủ khảm xà cừ
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây xà cừ; tủ khảm xà cừ
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0