Có 4 kết quả:

仇 cừu裘 cừu讎 cừu讐 cừu

1/4

cừu

U+4EC7, tổng 4 nét, bộ nhân 人 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cừu hận, oán cừu

Tự hình 3

Dị thể 3

cừu [cầu]

U+88D8, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hồ cừu (áo lông thú)

Tự hình 6

Dị thể 3

cừu [thù]

U+8B8E, tổng 23 nét, bộ ngôn 言 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cừu hận, oán cừu

Tự hình 3

Dị thể 8

cừu [thù]

U+8B90, tổng 23 nét, bộ ngôn 言 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cừu hận, oán cừu

Tự hình 1

Dị thể 2