Có 4 kết quả:
仇 cừu • 裘 cừu • 讎 cừu • 讐 cừu
Từ điển Viện Hán Nôm
cừu hận, oán cừu
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hồ cừu (áo lông thú)
Tự hình 6
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cừu hận, oán cừu
Tự hình 3
Dị thể 8
Bình luận 0