Có 6 kết quả:

举 cử擧 cử枸 cử椐 cử榉 cử舉 cử

1/6

cử

U+4E3E, tổng 9 nét, bộ chủ 丶 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cử tạ; bầu cử, cắt cử, tiến cử; cử động; cử toạ; cử tri; thi cử

Tự hình 2

Dị thể 16

cử [cửa]

U+64E7, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cử tạ; bầu cử, cắt cử, tiến cử; cử động; cử toạ; cử tri; thi cử

Tự hình 1

Dị thể 2

cử [, , cẩu]

U+67B8, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cử (chanh da vàng)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

cử

U+6910, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

cử

U+6989, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 4

cử [cỡ, cữ]

U+8209, tổng 16 nét, bộ cữu 臼 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cử tạ; bầu cử, cắt cử, tiến cử; cử động; cử toạ; cử tri; thi cử

Tự hình 4

Dị thể 14