Có 8 kết quả:
久 cửu • 九 cửu • 柩 cửu • 犰 cửu • 玖 cửu • 疚 cửu • 韭 cửu • 韮 cửu
Từ điển Viện Hán Nôm
trường cửu, vĩnh cửu
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bảng cửu chương; cửu tuyền
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
linh cửu
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bảng cửu chương; cửu tuyền
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cửu (động vật có da và lông tựa áo giáp)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cửu thái (hẹ thơm)
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0