Có 8 kết quả:

久 cửu九 cửu柩 cửu犰 cửu玖 cửu疚 cửu韭 cửu韮 cửu

1/8

cửu

U+4E45, tổng 3 nét, bộ triệt 丿 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

trường cửu, vĩnh cửu

Tự hình 4

Dị thể 3

cửu

U+4E5D, tổng 2 nét, bộ ất 乙 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

bảng cửu chương; cửu tuyền

Tự hình 5

Dị thể 3

cửu [cữu]

U+67E9, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

linh cửu

Tự hình 2

Dị thể 6

cửu

U+72B0, tổng 5 nét, bộ khuyển 犬 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

cửu

U+7396, tổng 7 nét, bộ ngọc 玉 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bảng cửu chương; cửu tuyền

Tự hình 2

Dị thể 2

cửu [cứu, nhíu]

U+759A, tổng 8 nét, bộ nạch 疒 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cửu (động vật có da và lông tựa áo giáp)

Tự hình 2

Dị thể 3

cửu

U+97ED, tổng 9 nét, bộ cửu 韭 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

cửu thái (hẹ thơm)

Tự hình 4

Dị thể 2

cửu

U+97EE, tổng 12 nét, bộ cửu 韭 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cửu thái (hẹ thơm)

Tự hình 1

Dị thể 1