Có 11 kết quả:

忌 cữ攑 cữ昛 cữ晤 cữ筥 cữ舉 cữ𣈝 cữ𤯶 cữ𤰁 cữ𦝄 cữ𬂍 cữ

1/11

cữ [cạy, cậy, kiêng, kị, kỵ]

U+5FCC, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cữ thịt (kiêng nhịn thịt)

Tự hình 3

Dị thể 6

cữ [gỡ]

U+6511, tổng 19 nét, bộ thủ 手 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

cữ

U+661B, tổng 8 nét, bộ nhật 日 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cữ (chỉ khoảng thời gian ước chừng: cữ rét, vào cữ này)

Tự hình 1

cữ [ngộ]

U+6664, tổng 11 nét, bộ nhật 日 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cữ (chỉ khoảng thời gian ước chừng: cữ rét, vào cữ này)

Tự hình 2

Dị thể 2

cữ [cỡ, ]

U+7B65, tổng 12 nét, bộ trúc 竹 (+6 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cữ (khoảng cách được xác định để dùng làm chuẩn: cấy đúng cữ)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

cữ [cỡ, cử]

U+8209, tổng 16 nét, bộ cữu 臼 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

kiêng cữ, ở cữ

Tự hình 4

Dị thể 14

cữ

U+2321D, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cữ (chỉ khoảng thời gian ước chừng: cữ rét, vào cữ này)

cữ

U+24BF6, tổng 16 nét, bộ sinh 生 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kiêng cữ, ở cữ

Tự hình 1

Dị thể 1

cữ

U+24C01, tổng 21 nét, bộ sinh 生 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kiêng cữ, ở cữ

Tự hình 1

Dị thể 1

cữ [giăng, lưng, răng, trăng]

U+26744, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiêng cữ, ở cữ

Chữ gần giống 6

cữ

U+2C08D, tổng 15 nét, bộ nguyệt 月 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiêng cữ, ở cữ