Có 11 kết quả:
忌 cữ • 攑 cữ • 昛 cữ • 晤 cữ • 筥 cữ • 舉 cữ • 𣈝 cữ • 𤯶 cữ • 𤰁 cữ • 𦝄 cữ • 𬂍 cữ
Từ điển Trần Văn Kiệm
cữ thịt (kiêng nhịn thịt)
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cữ (chỉ khoảng thời gian ước chừng: cữ rét, vào cữ này)
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cữ (chỉ khoảng thời gian ước chừng: cữ rét, vào cữ này)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cữ (khoảng cách được xác định để dùng làm chuẩn: cấy đúng cữ)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
kiêng cữ, ở cữ
Tự hình 4
Dị thể 14
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cữ (chỉ khoảng thời gian ước chừng: cữ rét, vào cữ này)
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
kiêng cữ, ở cữ
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
kiêng cữ, ở cữ
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiêng cữ, ở cữ
Chữ gần giống 6
Bình luận 0