Có 5 kết quả:
咎 cữu • 柩 cữu • 桕 cữu • 臼 cữu • 舅 cữu
Từ điển Trần Văn Kiệm
cữu ương (tai hoạ); quy cữu vu nhân (đổ tội cho người)
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
linh cữu
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cữu (cây sang thu có lá đỏ)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thạch cữu (cái cối giã); thoát cữu (trật xương)
Tự hình 4
Bình luận 0