Có 5 kết quả:

咎 cữu柩 cữu桕 cữu臼 cữu舅 cữu

1/5

cữu

U+548E, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cữu ương (tai hoạ); quy cữu vu nhân (đổ tội cho người)

Tự hình 5

Dị thể 4

cữu [cửu]

U+67E9, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

linh cữu

Tự hình 2

Dị thể 6

cữu

U+6855, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cữu (cây sang thu có lá đỏ)

Tự hình 2

cữu [cối]

U+81FC, tổng 6 nét, bộ cữu 臼 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

thạch cữu (cái cối giã); thoát cữu (trật xương)

Tự hình 4

cữu [cậu]

U+8205, tổng 13 nét, bộ cữu 臼 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cữu (cữu cữu, cữu mẫu); quốc cữu

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1