Có 13 kết quả:
倨 cự • 巨 cự • 拒 cự • 柜 cự • 炬 cự • 苣 cự • 詎 cự • 讵 cự • 距 cự • 遽 cự • 鉅 cự • 鐻 cự • 钜 cự
Từ điển Trần Văn Kiệm
cự (ngạo nghễ)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
cự phách, cự phú
Tự hình 7
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
cự lại, chống cự, cự nự, cự tuyệt, kháng cự
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cự liễu (cành liễu mềm dùng đan giỏ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
phó chi nhất cự (bị bỏ vào lửa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
oa cự (rau diếp)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
cự liệu (ngờ trước)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cự liệu (ngờ trước)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
cự lại, chống cự, cự nự, cự tuyệt, kháng cự
Tự hình 4
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
cự nhiên (chợt)
Tự hình 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
cự (sắt cứng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1