Có 3 kết quả:

亟 cực极 cực極 cực

1/3

cực [cấc, cức]

U+4E9F, tổng 8 nét, bộ nhị 二 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cực rẻ; sống cực, cay cực, cơ cực, cực chẳng đã, cực khổ

Tự hình 4

Dị thể 5

Bình luận 0

cực

U+6781, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cực rẻ; sống cực, cay cực, cơ cực, cực chẳng đã, cực khổ

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

cực [cọc]

U+6975, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cực rẻ; sống cực, cay cực, cơ cực, cực chẳng đã, cực khổ

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0