Có 2 kết quả:

旧 cựu舊 cựu

1/2

cựu

U+65E7, tổng 5 nét, bộ nhật 日 (+1 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cựu học sinh, lính cựu, cựu binh; thủ cựu

Tự hình 3

Dị thể 2

cựu [lâu]

U+820A, tổng 17 nét, bộ cữu 臼 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cựu học sinh, lính cựu, cựu binh; thủ cựu

Tự hình 5

Dị thể 2