1/5
dép
U+8E5B, tổng 18 nét, bộ túc 足 + 11 nét
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 2
Không hiện chữ?
dép [nhiếp, nép]
U+8EA1, tổng 25 nét, bộ túc 足 + 18 nétphồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
U+281A1, tổng 19 nét, bộ túc 足 + 12 nétphồn thể
U+29363, tổng 21 nét, bộ cách 革 + 12 nétphồn thể
dép [mở]
U+29993, tổng 22 nét, bộ mã 馬 + 12 nétphồn thể
Từ điển Hồ Lê