Có 7 kết quả:
䙊 dải • 戴 dải • 滯 dải • 繲 dải • 𢄩 dải • 𦄂 dải • 𧞊 dải
Từ điển Trần Văn Kiệm
dải lụa, dải yếm
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
dải chiếu
Tự hình 5
Dị thể 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
dải ngân hà
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
dải lụa, dải yếm
Tự hình 1
Dị thể 2