1/4
dầu [dẩu, dẫu, dỗ, dụ, nhủ, rủ]
U+55BB, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 + 9 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 2
Không hiện chữ?
dầu
U+601E, tổng 8 nét, bộ tâm 心 + 5 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
dầu [du, dàu, dù, dư, dẫu, rầu, trầu]
U+6CB9, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 + 5 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
U+2AF60, tổng 16 nét, bộ điền 田 + 11 nétphồn thể