Có 5 kết quả:㩹 dẹp • 揲 dẹp • 擛 dẹp • 𡮊 dẹp • 𣜿 dẹp Từ điển Trần Văn Kiệm dẹp giặc; dọn dẹp Tự hình 1 Dị thể 1 Từ điển Viện Hán Nôm dẹp giặc; dọn dẹp Tự hình 2 Dị thể 5 Từ điển Viện Hán Nôm dẹp giặc; dọn dẹp Tự hình 1 Dị thể 1 Từ điển Viện Hán Nôm dẹp lép, dẹp xuống |
|