1/3
dể
U+557A, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 + 9 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
dể [di, diệc, dẹ, dẻ, dễ, dị, dịch, dịu, rẻ, rể]
U+6613, tổng 8 nét, bộ nhật 日 + 4 nétphồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 6
Dị thể 5
U+20D2D, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 + 8 nétphồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm