1/3
diệc
U+4EA6, tổng 6 nét, bộ đầu 亠 + 4 nétphồn & giản thể, chỉ sự
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 5
Không hiện chữ?
diệc [di, dẹ, dẻ, dể, dễ, dị, dịch, dịu, rẻ, rể]
U+6613, tổng 8 nét, bộ nhật 日 + 4 nétphồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 6
diệc [riệc]
U+2A042, tổng 17 nét, bộ điểu 鳥 + 6 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm