1/3
diệt [điệt, đẹt]
U+59EA, tổng 9 nét, bộ nữ 女 + 6 nétphồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 4
Không hiện chữ?
diệt [dột, riết]
U+6EC5, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 + 10 nétphồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 5
Dị thể 7
diệt
U+706D, tổng 5 nét, bộ hoả 火 + 1 nétgiản thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3