Có 6 kết quả:
檐 diêm • 焰 diêm • 盐 diêm • 閻 diêm • 阎 diêm • 鹽 diêm
Từ điển Trần Văn Kiệm
diêm tử (phần mái đua ra); mạo diêm (vành mũ)
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
diêm dúa; que diêm
Tự hình 3
Dị thể 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chính diêm, diêm ba (muối)
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Diêm vương
Tự hình 4
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Diêm vương
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0