Có 6 kết quả:
延 diên • 涎 diên • 筵 diên • 蜒 diên • 鳶 diên • 鸢 diên
Từ điển Hồ Lê
ngoại diên
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
long diên hương; lưu diên (chảy dãi)
Tự hình 2
Dị thể 16
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
diên tịch, hỉ diên (tiệc cưới)
Tự hình 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chục diên (con cuốn chiếu); uyển diên (dạng rắn bò)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
diên (chim diều hâu); chỉ diên (cái diều)
Tự hình 4
Dị thể 8
Bình luận 0