Có 10 kết quả:

佻 diêu傜 diêu姚 diêu徭 diêu搖 diêu窰 diêu繇 diêu遙 diêu遥 diêu鷂 diêu

1/10

diêu [điêu, đào]

U+4F7B, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

diêu

U+509C, tổng 12 nét, bộ nhân 人 (+10 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

diêu dịch (thói xưa bắt dân phải phục dịch)

Tự hình 1

Dị thể 3

diêu [rêu, đào, đầu]

U+59DA, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

diêu (tên họ)

Tự hình 2

Dị thể 2

diêu

U+5FAD, tổng 13 nét, bộ xích 彳 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

diêu dịch (thói xưa bắt dân phải phục dịch)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

diêu [dao, gieo, vêu]

U+6416, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phiêu diêu

Tự hình 3

Dị thể 7

diêu [dao, riêu]

U+7AB0, tổng 15 nét, bộ huyệt 穴 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

diêu động (ăn lông ở lỗ); mai diêu (mỏ than lộ thiên)

Tự hình 1

Dị thể 2

diêu

U+7E47, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

diêu dịch (thói xưa bắt dân phải phục dịch)

Tự hình 2

Dị thể 4

diêu [dao, dìu]

U+9059, tổng 13 nét, bộ sước 辵 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

diêu bông (cây theo huyền thoại cho lá giã ra bột giúp giữ da dẻ mịn màng)

Tự hình 3

Dị thể 7

diêu [dìu, rao]

U+9065, tổng 13 nét, bộ sước 辵 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

diêu bông (cây theo huyền thoại cho lá giã ra bột giúp giữ da dẻ mịn màng)

Tự hình 2

Dị thể 8

diêu [dao, diều]

U+9DC2, tổng 21 nét, bộ điểu 鳥 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2