Có 10 kết quả:
佻 diêu • 傜 diêu • 姚 diêu • 徭 diêu • 搖 diêu • 窰 diêu • 繇 diêu • 遙 diêu • 遥 diêu • 鷂 diêu
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
diêu dịch (thói xưa bắt dân phải phục dịch)
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
diêu (tên họ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
diêu dịch (thói xưa bắt dân phải phục dịch)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
phiêu diêu
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
diêu động (ăn lông ở lỗ); mai diêu (mỏ than lộ thiên)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
diêu dịch (thói xưa bắt dân phải phục dịch)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
diêu bông (cây theo huyền thoại cho lá giã ra bột giúp giữ da dẻ mịn màng)
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
diêu bông (cây theo huyền thoại cho lá giã ra bột giúp giữ da dẻ mịn màng)
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0