Có 2 kết quả:

𠹗 diếc𩷉 diếc

1/2

diếc [chát, chắt]

U+20E57, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mắng diếc

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

diếc [giếc]

U+29DC9, tổng 17 nét, bộ ngư 魚 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá diếc

Chữ gần giống 2