Có 3 kết quả:

緬 diến缅 diến腼 diến

1/3

diến [miến, mén, rịn]

U+7DEC, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Diến Điện (Miến Điện)

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

diến [miến]

U+7F05, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Diến Điện (Miến Điện)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

diến

U+817C, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

diến điến (e thẹn)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0