1/3
diếu [giáo, khiếu, khéo]
U+7A96, tổng 12 nét, bộ huyệt 穴 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 9
Không hiện chữ?
diếu [dáo, giáo, giếu]
U+9175, tổng 14 nét, bộ dậu 酉 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 3
diếu [điu, đíu]
U+20C00, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Chữ gần giống 1