1/1
diềm [diêm, thiềm, thềm]
U+6A90, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 8
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 4
Bình luận 0