1/1
diềng [doanh, dềnh, giềng, riêng]
U+76C8, tổng 9 nét, bộ mẫn 皿 (+4 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Bình luận 0