Có 7 kết quả:
焰 diễm • 燄 diễm • 琰 diễm • 艳 diễm • 艶 diễm • 艷 diễm • 豔 diễm
Từ điển Trần Văn Kiệm
diễm hoả (cháy bùng lên)
Tự hình 3
Dị thể 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
diễm hoả (cháy bùng lên)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
diễm hoả (cháy bùng lên)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
diễm lệ; diễm phúc; kiều diễm
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
diễm lệ; diễm phúc; kiều diễm
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
diễm lệ; diễm phúc; kiều diễm
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0