Có 7 kết quả:

焰 diễm燄 diễm琰 diễm艳 diễm艶 diễm艷 diễm豔 diễm

1/7

diễm [dim, diêm]

U+7130, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

diễm hoả (cháy bùng lên)

Tự hình 3

Dị thể 11

diễm

U+71C4, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

diễm hoả (cháy bùng lên)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

diễm [dặm]

U+7430, tổng 12 nét, bộ ngọc 玉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

diễm hoả (cháy bùng lên)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

diễm

U+8273, tổng 10 nét, bộ sắc 色 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

diễm lệ; diễm phúc; kiều diễm

Tự hình 2

Dị thể 9

diễm

U+8276, tổng 19 nét, bộ sắc 色 (+13 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

diễm lệ; diễm phúc; kiều diễm

Tự hình 1

Dị thể 2

diễm [diệm]

U+8277, tổng 24 nét, bộ sắc 色 (+18 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

diễm lệ; diễm phúc; kiều diễm

Tự hình 1

Dị thể 4

diễm [diệm]

U+8C54, tổng 28 nét, bộ đậu 豆 (+21 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

diễm lệ; diễm phúc; kiều diễm

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1