Có 4 kết quả:
演 diễn • 縯 diễn • 衍 diễn • 𪵰 diễn
Từ điển Viện Hán Nôm
diễn thuyết; diễn tả; diễn viên; suy diễn
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
diễn thuyết; diễn tả; diễn viên; suy diễn
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0