Có 4 kết quả:

演 diễn縯 diễn衍 diễn𪵰 diễn

1/4

diễn [dán, dăn, dạn, dợn, gián, giỡn, rởn]

U+6F14, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

diễn thuyết; diễn tả; diễn viên; suy diễn

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

diễn

U+7E2F, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

diễn

U+884D, tổng 9 nét, bộ hành 行 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

diễn thuyết; diễn tả; diễn viên; suy diễn

Tự hình 5

Dị thể 1

diễn

U+2AD70, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 1